Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
9
True Damage
1.00
S
10
K/DA
1.00
S
10
Pentakill
1.50
S
10
Heartsteel
1.00
S
6
Cuồng Nhiệt
2.72
S
8
Siêu Quẩy
2.92
S
9
Thuật Sư
3.13
S
6
Tuyệt Sắc
3.12
S
7
Thánh Ra Vẻ
2.78
S
6
Liên Kích
3.02
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.09
S
6
Hộ Pháp
3.36
S
4
Hyperpop
2.75
S
4
Jazz
3.18
S
7
Đồng Quê
3.42
S
6
Punk
3.33
S
6
8-bit
3.24
S
6
Disco
3.45
S
6
Emo
3.76
S
3
Hyperpop
3.76
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.44
S
4
Hộ Pháp
3.49
S
6
True Damage
3.52
S
7
Pentakill
3.46
S
1
ILLBEATS
3.46
S
5
Thuật Sư
3.92
S
6
Đấu Sĩ
3.86
S
5
EDM
3.75
S
2
Đao Phủ
3.74
S
7
K/DA
3.81
S
4
Fan Cứng
4.08
A
1
Biến Số
3.66
A
7
Thuật Sư
3.77
A
4
Đao Phủ
3.96
A
4
Liên Kích
3.91
A
6
Đao Phủ
3.95
A
3
Fan Cứng
3.83
A
1
Nhạc Trưởng
3.80
A
2
Emo
3.95
A
3
K/DA
3.91
A
4
Punk
3.98
A
1
Đột Phá
3.93
A
2
True Damage
3.95
A
3
Thuật Sư
3.84
A
4
Emo
4.01
A
2
Hộ Pháp
4.00
A
3
Pentakill
3.94
A
4
Tuyệt Sắc
4.06
A
4
Tai To Mặt Lớn
3.84
A
2
Jazz
3.86
B
1
Hyperpop
4.16
B
2
Siêu Quẩy
4.17
B
5
Disco
4.21
B
2
Hyperpop
3.88
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
2
Cuồng Nhiệt
4.16
B
2
Vệ Binh
4.23
B
4
EDM
4.72
C
2
EDM
4.36
C
4
Siêu Quẩy
4.36
C
3
Jazz
4.35
C
5
Fan Cứng
4.45
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.39
C
2
Liên Kích
4.37
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.45
C
4
Vệ Binh
4.54
C
4
8-bit
4.37
D
5
Đồng Quê
4.51
D
4
Đấu Sĩ
4.66
D
6
Siêu Quẩy
4.62
D
6
Vệ Binh
4.41
D
3
Disco
4.74
D
3
Heartsteel
4.61
D
2
8-bit
4.94
D
2
Punk
4.92
D
2
Tuyệt Sắc
4.83
D
3
EDM
4.68
D
5
Pentakill
4.74
D
8
Vệ Binh
4.29
D
4
Cuồng Nhiệt
4.91
D
5
K/DA
4.94
D
7
Heartsteel
4.86
D
3
Đồng Quê
5.09
D
4
True Damage
5.31
D
4
Disco
5.47
D
5
Heartsteel
6.02